--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cross thwart
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cross thwart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross thwart
+ Noun
Ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross thwart"
Những từ có chứa
"cross thwart"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh
làm hỏng
hỏi vặn
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
qua
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
cross thwart
:
Ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền)